Có 1 kết quả:

前段 qián duàn ㄑㄧㄢˊ ㄉㄨㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) first part
(2) front end
(3) forepart
(4) front segment
(5) the preceding section

Bình luận 0