Có 1 kết quả:
前段 qián duàn ㄑㄧㄢˊ ㄉㄨㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) first part
(2) front end
(3) forepart
(4) front segment
(5) the preceding section
(2) front end
(3) forepart
(4) front segment
(5) the preceding section
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0